FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Verde

20.6.1996(28) 168cm 64Kg
ST57
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM47
RM64
RB49
RWB51
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
31
Thể lực
64
Tăng tốc
85
Tốc độ
77
Nhảy
41
Khéo léo
76
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
35
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17