FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Garcia

14.7.1994(30) 181cm 74Kg
ST43
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM51
RM46
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
39
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
46
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
31
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11