FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Rovira

2.12.1996(27) 177cm 78Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM55
CDM57
RM52
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
49
Nhảy
80
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
61
Kèm người
49
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
47
Đá phạt
63
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
53
Phản ứng
40
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13