FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlos Moreno

20.9.1996(28) 171cm 67Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM57
CDM44
RM65
RB45
RWB49
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
74
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13