FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Legg

30.4.1996(28) 195cm 75Kg
ST29
RW30
CF31
RF31
CAM36
CM38
CDM35
RM33
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK52
Sức mạnh
41
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
27
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
16
Chuyền dài
54
Lực sút
27
Đánh đầu
33
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
41
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
53
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
42
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57