FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Swanson

18.7.1997(27) 168cm 59Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM51
RM56
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
44
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11