FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Godfrey

15.1.1998(26) 183cm 74Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM56
CDM58
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16