FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Aquino

27.10.1993(31) 188cm 79Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK55
Sức mạnh
59
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
29
Phản ứng
52
Quyết đoán
25
TM phát bóng
66
TM đổ người
59
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57