FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Donovan

30.1.1998(26) 178cm 64Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM48
RM50
RB48
RWB48
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
38
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19