FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyrell Robinson

16.9.1997(26) 173cm 68Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM39
CDM33
RM44
RB36
RWB38
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
42
Chuyền dài
34
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
30
Quyết đoán
25
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15