FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 볼라

9.12.1997(26) 185cm 78Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM50
RM51
RB54
RWB54
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
35
Đánh đầu
41
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
44
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18