FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 다 그라카

16.1.1998(26) 190cm 72Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM37
CDM45
RM36
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
27
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
41
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17