FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 크로우

20.4.1998(26) 183cm 72Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM40
CDM48
RM37
RB47
RWB45
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
45
Nhảy
71
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
53
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17