FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Todd Cantwell

27.2.1998(26) 180cm 66Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM40
RM51
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
43
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
43
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18