FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesinha

29.11.1989(34) 177cm 74Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM53
CDM39
RM60
RB41
RWB44
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
60
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14