FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amidou Diop

25.2.1992(32) 196cm 75Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM53
RM59
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
46
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20