FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alpay Kocakli

19.9.1998(26) 180cm 75Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM54
RM54
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13