FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sasa Zivec

2.4.1991(33) 170cm 70Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM60
CDM48
RM64
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
81
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
83
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
36
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
67
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15