FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Anselmo

17.4.1994(30) 186cm 82Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM47
CDM37
RM51
RB36
RWB38
CB35
SW36
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
38
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15