FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Bahamboula

22.5.1995(29) 185cm 64Kg
ST61
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM49
RM62
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
42
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
42
Tranh bóng
37
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14