FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdou Diallo

4.5.1996(28) 186cm 80Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM53
CDM59
RM52
RB62
RWB60
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
71
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
71
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
38
Đánh đầu
68
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13