FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raúl Castro

19.8.1989(35) 181cm 70Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM57
RM53
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
29
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17