FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Morales

2.9.1988(36) 169cm 65Kg
ST43
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM54
RM53
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
49
Lực sút
26
Đánh đầu
43
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13