FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anuar

15.1.1995(29) 172cm 63Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM59
RM53
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
66
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13