FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terell Thomas

19.10.1995(29) 185cm 71Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM55
RM52
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16