FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Archie Edwards

10.7.1997(27) 175cm 69Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM45
RM44
RB50
RWB49
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
36
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
32
Chuyền dài
38
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15