FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erwin Koffi

10.1.1995(29) 179cm 78Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM56
RM55
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15