FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Mina

8.10.1990(33) 189cm 89Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM51
CDM59
RM48
RB57
RWB55
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
55
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
72
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
42
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17