FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reiss Greenidge

10.8.1996(28) 196cm 80Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM40
CDM49
RM41
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
29
Chuyền dài
35
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17