FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Ibarra

15.3.1990(34) 175cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11