FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Golovin

30.5.1996(28) 180cm 69Kg
ST64
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM66
RM71
RB67
RWB69
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
48
Thể lực
80
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
38
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
69
Đá phạt
60
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21