FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nader Al Mowalad

23.7.1992(31) 174cm 74Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM54
RM51
RB54
RWB54
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
46
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20