FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom King

9.3.1995(29) 186cm 80Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
27
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
23
Phản ứng
48
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58