FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Campana

29.5.1989(35) 187cm 86Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB30
SW29
GK70
Sức mạnh
73
Thể lực
20
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
26
TM phát bóng
66
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
74