FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Burke

7.4.1997(27) 188cm 74Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM49
RM63
RB49
RWB51
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
44
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20