FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Valls

18.12.1995(28) 180cm 75Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM56
CM57
CDM58
RM56
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18