FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Citro

27.5.1989(35) 172cm 60Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM46
RM63
RB47
RWB49
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
74
Chuyền dài
44
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14