FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Hakansson

28.3.1998(26) 188cm 87Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM25
RM23
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
46
Khéo léo
30
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
14
Phản ứng
52
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
48