FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Kennedy

12.1.1997(27) 178cm 70Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM47
RM55
RB46
RWB47
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19