FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dale Gorman

28.6.1996(28) 180cm 70Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM53
RM52
RB51
RWB52
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20