FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eneko Capilla

13.6.1995(29) 167cm 60Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM56
CDM48
RM58
RB48
RWB49
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
42
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12