FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Merquelanz

12.6.1995(29) 176cm 72Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM47
RM57
RB48
RWB50
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
42
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12