FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Litka

2.1.1996(28) 180cm 68Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM42
RM55
RB42
RWB45
CB34
SW35
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
36
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14