FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Owen-Evans

18.3.1997(27) 182cm 78Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM51
RM55
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
38
Đánh đầu
36
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
27
Penalty
47
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11