FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Regan Poole

18.6.1998(26) 180cm 74Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM57
RM49
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
21
Chuyền dài
56
Lực sút
30
Đánh đầu
54
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17