FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Oguz

16.1.1993(31) 176cm 83Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM63
RM65
RB66
RWB66
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20