FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Panadero

9.12.1997(26) 170cm 62Kg
ST51
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM45
RM58
RB44
RWB47
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
40
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
31
Khéo léo
59
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
34
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
26
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15