FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kianz Froese

16.4.1996(28) 175cm 77Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM56
RM58
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18