FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Bustos

22.4.1996(28) 168cm 68Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM51
CDM42
RM54
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
44
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
52
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18