FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Collins

18.2.1997(27) 184cm 69Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
48
Thể lực
26
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
27
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
24
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57